DJI Osmo Action 5 Pro Adventure Combo | |
Trọng lượng | 146g |
Kích thước | 70.5×44.2×32.8 mm |
Chống nước | 20m 60m với hộp lặn |
Micro tích hợp | 3 |
Hỗ trợ thẻ SD | Lên tới 1TB |
Cảm biến | CMOS 1/1.3 inch |
Ống kính | FOV: 155° Khẩu độ: f/2.8 Khoảng cách lấy nét: 0.35 m đến ∞ |
ISO | Ảnh: 100-25600 Video: 100-51200 |
Tốc độ màn trập | Ảnh: 1/8000-30s Video: 1/8000 |
Độ phân giải ảnh | 7296×5472 |
Zoom | Digital Zoom Ảnh: 2x Video: 2x Slow Motion/Timelapse: Không có |
Chế độ chụp ảnh | Single: 40MP Hẹn giờ: Off/0.5/1/2/3/5/10s Burst: Tối đa 30 ảnh/3s |
Độ phân giải video | 4K (4:3): 3840×2880@100/120fps
4K (4:3): 3840×2880@24/25/30/48/50/60fps
4K (16:9): 3840×2160@100/120fps
4K (16:9): 3840×2160@24/25/30/48/50/60fps
2.7K (4:3): 2688×2016@100/120fps
2.7K (4:3): 2688×2016@24/25/30/48/50/60fps
2.7K (16:9): 2688×1512@100/120fps
2.7K (16:9): 2688×1512@24/25/30/48/50/60fps
1080p (16:9): 1920×1080@100/120/200/240fps
1080p (16:9): 1920×1080@24/25/30/48/50/60fps |
Chế độ SuperNight | 4K (16:9): 3840×2160@24/25/30fps
2.7K (16:9): 2688×1512@24/25/30fps
1080p (16:9): 1920×1080@24/25/30fps |
Chế độ Subject Tracking | 2.7K (16:9): 2688×1512@24/25/30/48/50/60fps
2.7K (9:16): 2688×1512@24/25/30/48/50/60fps
1080p (16:9): 1920×1080@24/25/30/48/50/60fps
1080p (9:16): 1920×1080@24/25/30/48/50/60fps |
Quay Slow Motion | 4K: 4x (120fps)
2.7K: 4x (120fps)
1080p: 8x (240fps), 4x (120fps) |
Quay Hyperlapse | 4K/2.7K/1080p@25/30fps: Auto/×2/×5/×10/×15/×30 |
Quay Timelapse | 4K/2.7K/1080p@25/30fps
Intervals: 0.5/1/2/3/4/5/6/8/10/15/20/25/30/40 s, 1/2/5/30/60 phút
Duration: 5/10/20/30 phút, 1/2/3/5 tiếng, ∞ |
Chống rung | EIS:
RockSteady 3.0
RockSteady 3.0+
HorizonBalancing
HorizonSteadyEIS sẽ không hỗ trợ chế độ quay Timelapse and Slow Motion. HorizonSteady sẽ chỉ hoạt động với video 1080p (16:9) hoặc 2.7K (16:9) với tốc độ khung hình 60fps hoặc thấp hơn. HorizonBalancing sẽ chỉ hoạt động với video 1080p (16:9), 2.7K (16:9), hoặc 4K (16:9) với tốc độ khung hình 60fps hoặc thấp hơn. |
Tính năng Pre-Rec | Pre-Recording Duration: 5/10/15/30/60s |
Bitrate tối đa | 100 Mbps |
Hỗ trợ file | exFAT |
Định dạng ảnh | JPEG/RAW |
Định dạng video | MP4 (HEVC) |
Bộ nhớ trong | 47GB |
Âm thanh | 48 kHz 16-bit; AAC |
Pin | Li-ion 1S |
Dung lượng pin | 1950 mAh |
Điện năng | 7.5 Wh |
Vôn | 3.87 V |
Nhiệt độ hoạt động | -20° đến 45° C |
Nhiệt độ sạc | 5° to 40° C |
Thời gian sử dụng | 240 phút |
Tần số hoạt động Wi-Fi | 2.400-2.4835 GHz
5.150-5.250 GHz
5.725-5.850 GHz |
Wi-Fi | Wi-Fi 6.0
802.11 a/b/g/n/ac/ax |
Wi-Fi Transmitter Power (EIRP) | 2.4 GHz: < 23 dBm (FCC), < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)
5.1 GHz: < 23 dBm (FCC/CE/SRRC/MIC)
5.8 GHz: < 23 dBm (FCC/SRRC), < 14 dBm (CE) |
Tần số hoạt động Bluetooth | 2.400-2.4835 GHz |
Bluetooth Transmitter Power (EIRP) | < 13 dBm |
Bluetooth | Bluetooth 5.1 |