DJI Osmo Nano Vs Insta360 GO Ultra – 2 POV Cam Đáng Mua Nhất

Ở bài viết này chúng ta sẽ so sánh DJI Osmo Nano vs Insta360 GO Ultra – 2 Chiếc POV camera đáng mua nhất hiện nay với nhiều tính năng tương tự nhau và chất lượng hình ảnh cực kỳ ấn tượng.

So sánh nhanh DJI Osmo Nano và Insta360 GO Ultra

Đã qua rồi cái thời GoPro thống trị hoàn toàn thị trường action camera. Trong vài năm gần đây, chúng ta đã chứng kiến ​​nhiều mẫu máy mới ra mắt, dành cho những người muốn ghi lại không chỉ các môn thể thao mạo hiểm mà còn cả những chuyến du lịch, bạn bè, gia đình và cuộc sống thường ngày.

Hiện nay, có ba đối thủ chính đang cạnh tranh quyết liệt. GoPro, Insta360 và DJI không chỉ cạnh tranh về phần cứng mà còn về các ứng dụng điện thoại đi kèm, tính năng phần mềm, khả năng chỉnh sửa hỗ trợ AI và kiểu dáng sáng tạo.

Insta360 là một thương hiệu có mục tiêu trao quyền cho người dùng ghi lại nội dung độc đáo mà trước đây là không thể, giúp quá trình này trở nên dễ dàng hơn nhờ ứng dụng Insta360 trực quan và các tính năng chỉnh sửa nhanh.

dji osmo nano vs insta360 go ultra

DJI là nhà sản xuất công cụ chuyên nghiệp hơn dành cho những nhà sáng tạo đòi hỏi chất lượng và quy trình làm việc chuyên nghiệp. Osmo Nano được thiết kế để hoạt động liền mạch với micro, nhưng ứng dụng DJI Mimo cũng được thiết kế để loại bỏ sự phức tạp trong việc chỉnh sửa cảnh quay.

Insta360 Go Ultra và DJI Osmo Nano lần lượt được ra mắt vào ngày 21 tháng 8 và 23 tháng 9. Đây là những action camera nhỏ gọn mới nhất của hai công ty, mỗi chiếc đều có khả năng quay video 4K /60fps ấn tượng và chỉ nặng hơn 50g.

Điểm thu hút lớn nhất ở đây là thiết kế đa năng. Cả hai sản phẩm đều bao gồm một camera từ tính nhỏ hơn, gắn vào một đế cắm lớn hơn với màn hình cảm ứng để điều khiển từ xa và xem lại. Trọng lượng của hai camera gần như tương đương nhau, nhưng trong khi Go Ultra trông vuông vắn và mỏng hơn, Osmo Nano lại dài và dày hơn.

Để có thể tìm hiểu kĩ hơn về DJI Osmo Nano vs Insta360 GO Ultra, hãy đọc tiếp bài viết này của chúng tôi.

DJI Osmo Nano vs Insta360 GO Ultra – Thiết kế và độ bền

  • Cả hai action camera đều có khả năng chống nước ở độ sâu 10m
  • Cả hai action camera đều nặng khoảng 52g
  • Osmo Nano nặng 124g (có dock), G0 Ultra nặng 161g (có pod)

Thiết kế của mỗi action camera có thể được chia thành hai phần. DJI Osmo Nano có một cụm camera hình chữ nhật ở phía trên, gắn vào ‘Multifunctional Vision Dock’ bên dưới bằng hai kẹp và một nam châm. Bản thân DJI Osmo Nano có thể được tháo ra và gắn bằng nam châm trên các bề mặt và phụ kiện như kẹp mũ và dây đeo. Với Multifunctional Vision Dock có màn hình cảm ứng OLED HD, cho phép bạn điều khiển từ xa, hiển thị cảnh, sạc và truyền tệp.

Insta360 Go Ultra cũng có một hệ thống hai phần dạng mô-đun: một camera vuông độc lập và ‘Action Pod’ được ghép nối với nhau bằng nam châm mạnh. Pod có màn hình cảm ứng lật lên lớn hơn, và vì lý do này, nó giống như một chiếc máy ảnh có màn hình lật.

dji osmo nano vs insta360 go ultra

Nhìn chung thì Insta360 GO Ultra có trọng lượng tổng thể nặng và to hơn khá nhiều so với Osmo Nano. Nên nếu bạn đang tìm một chiếc action camera nhỏ gọn thì cân nhắc về điều này.

Cả DJI Osmo Nano và Insta360 GO Ultra đều có tính di động và đeo được ấn tượng, và không có sự khác biệt đáng kể nào về trọng lượng riêng của chúng (52g/53g). Tuy nhiên, đế cắm Vision của Osmo nặng hơn 72g, còn Action Pod của GO Ultra nặng hơn 108g, gấp ba lần trọng lượng của combo, mặc dù tôi vẫn có thể để Go Ultra trong túi áo khoác hoặc túi quần dễ dàng.

Xét qua một chút về độ bền, DJI Osmo Nano vs Insta360 GO Ultra đều có thể hoạt động ở độ sâu tối đa 10m và cả dock của Osmo Nano lẫn pod của Go Ultra đều đạt chuẩn IPX4, nghĩa là chúng chỉ được bảo vệ khỏi nước bắn vào. Về mặt thông số kỹ thuật, chúng chẳng có gì nổi bật. 

Tôi thích việc cả hai mẫu máy đều có miếng bảo vệ ống kính, và nếu bạn làm vỡ hoặc trầy xước chúng, bạn chỉ mất một khoản chi phí nhỏ để thay thế thay vì phải mua cả một chiếc máy mới.

Điều tôi thích khi so sánh máy ảnh và viết bài đánh giá là thông số kỹ thuật có thể bị giảm sút khi bạn sử dụng sản phẩm trong thực tế. Đối với tôi, Osmo Nano kém hơn Insta360 ở dạng combo  tôi thấy nó hơi nặng phần đầu nên dễ bị đổ trên các bề mặt không bằng phẳng. 

Ngược lại, Go Ultra đủ chắc chắn để đứng vững trên các bức tường nghiêng ngả, thân cây và nhiều nơi khác để tạo góc chụp sáng tạo, và bạn có thể kéo nhẹ màn hình ra để làm giá đỡ chân máy thông minh.

Mọi thứ sẽ đảo ngược khi bạn sử dụng riêng từng camera. Osmo Nano có thể đứng thẳng hoặc nằm nghiêng do hình khối hộp dày hơn, trong khi Go Ultra phải được cầm, đeo hoặc gắn vào.

DJI Osmo Nano vs Insta360 GO Ultra – Hiệu suất và khả năng sử dụng

  • Osmo Nano có bộ nhớ tích hợp; Go Ultra chỉ sử dụng thẻ nhớ microSD
  • Osmo Nano có màn hình cảm ứng 1,9 inch; màn hình 360 Go Ultra là 2,5 inch
  • Camera Nano hoạt động lâu hơn; Go Ultra sạc nhanh hơn

Osmo Nano có sẵn bộ nhớ trong 64GB hoặc 128GB, có thể bổ sung thêm thẻ nhớ microSD, trong khi Go Ultra chỉ sử dụng thẻ nhớ microSD. Osmo Nano có thể gắn thẻ nhớ lên đến 1TB, trong khi Go Ultra hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 2TB, hoàn hảo cho những người sáng tạo nội dung thường xuyên rời xa máy tính hoặc những người quay nhiều nội dung cùng một lúc.

Mặc dù điều này có nghĩa là bạn có thể quay phim ngay với Osmo Nano khi mở hộp, nhưng cần lưu ý rằng thẻ nhớ microSD nằm trong dock chứ không phải trên thân máy.

Osmo Nano có màn hình cảm ứng 1,96 inch, trong khi màn hình của Go Ultra lớn hơn 25%, đạt 2,5 inch. Cá nhân tôi thích không gian rộng rãi mà Go Ultra mang lại cho bạn để căn khung hình và xem lại video mà không cần phải quay lại màn hình điện thoại, và tôi thấy màn hình của Nano đôi khi hơi khó đọc. Tất nhiên, điều này không quan trọng lắm nếu bạn chủ yếu sử dụng ứng dụng để xem trực tiếp những gì mình đang quay.

dji osmo nano vs insta360 go ultra

Osmo Nano có nút quay vật lý trên cả đế cắm và camera độc lập, và bạn có thể kích hoạt các cử chỉ như chạm và ra lệnh bằng giọng nói để bắt đầu quay rảnh tay. Insta360 Go Ultra cũng sử dụng cử chỉ, chẳng hạn như giơ ngón tay cái lên, và giọng nói của bạn để bắt đầu quay, hoặc bạn có thể điều khiển cả hai từ ứng dụng tương ứng.

Khi nói đến hiệu suất pin, đây là một bức tranh tinh tế. Osmo Nano hoạt động lâu hơn đáng kể (tôi dùng được 85 phút ở chế độ 1080p/24fps) so với Go Ultra (khoảng một giờ). Tuy nhiên, Go Ultra sạc nhanh hơn đáng kể (12 phút đến 80%) so với Osmo Nano (20 phút) – kết quả thử nghiệm của tôi ở đây gần giống với tuyên bố của DJI và Insta360. 

dji osmo nano vs insta360 go ultra

Thực tế, cả hai đều sạc nhanh như chớp, nhưng nếu bạn hết pin vào một thời điểm quan trọng, Go Ultra sẽ giúp bạn quay phim nhanh hơn một chút; chỉ là ban đầu nó có thể không kéo dài được lâu như vậy.

Cuối cùng là khả năng sử dụng. Insta360 Go Ultra được thiết kế cho mọi cấp độ, nhưng đặc biệt thân thiện với người dùng mới bắt đầu. Ngay khi bạn bật máy, các mẹo trên màn hình sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng các nút bấm và giải thích cách thực hiện các tác vụ như bắt đầu quay phim hoặc chụp ảnh bằng QuickCapture.

Chất lượng hình ảnh trên DJI Osmo Nano với Insta360 GO Ultra

  • Insta360 Go Ultra có cảm biến CMOS 1/1.28 inch lớn hơn, chụp ảnh 50MP
  • DJI Osmo Nano có cảm biến CMOS 1/1,3 inch, chụp ảnh 35MP

Cả camera Insta360 Go Ultra và DJI Osmo nano đều có phần mềm và khả năng ổn định hình ảnh mạnh mẽ được hỗ trợ bởi AI, nhưng cảm biến lớn hơn một chút, độ phân giải ảnh cao hơn và tốc độ bit cao hơn (180mbps so với 120mbps) của Go Ultra mang lại lợi thế trên lý thuyết khi đánh giá chất lượng ảnh và video. Tất nhiên, hiệu suất thực tế không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác thông số kỹ thuật.

Tôi đã thử nghiệm cả hai máy ảnh trong điều kiện ánh sáng mạnh và sử dụng chế độ tương ứng của chúng trong điều kiện ánh sáng yếu để so sánh độ tương phản, dải động và độ phân giải tuyệt đối. So sánh cảnh quay trực tiếp từ máy ảnh, ở chế độ Tự động và ở các cài đặt tương tự nhất có thể, Osmo Nano cho ra những đoạn phim hơi tối hơn. 

Tôi nhận thấy Go Ultra tự động phơi sáng tương tự để sáng hơn, đặc biệt là trên bầu trời, nhưng lại hiển thị khuôn mặt chính xác, trong khi Osmo có thể hơi tối hơn. Điều này có thể là do cảnh quay Go Ultra thiên về người và ít chỉnh sửa hơn, trong khi cảnh quay của Osmo Nano được thiết kế để chỉnh sửa kỹ lưỡng hơn.

dji osmo nano vs insta360 go ultra

Tôi thấy cả hai máy đều thích ứng với điều kiện ánh sáng thay đổi như nhau. Khi tôi đi từ đường hầm ra ban ngày, da tôi được phơi sáng tốt so với hậu cảnh tối hơn – tin vui cho các vlogger. Sử dụng cả hai chế độ ban đêm đều cho kết quả khả quan, nhưng tôi nghĩ Osmo Nano nhỉnh hơn một chút về dải động.

Nhìn chung, tôi thấy màu sắc cũng được chụp chính xác, mặc dù cả hai máy đều cho phép bạn thay đổi cân bằng trắng thủ công. Chất lượng hình ảnh khi đi bộ và chạy đều ổn định như nhau khi cầm tay và đeo trên mặt dây chuyền nam châm.

Osmo Nano cung cấp cho các nhiếp ảnh gia và chuyên gia chỉnh màu chuyên nghiệp tùy chọn màu 8-bit và 10-bit (với thông tin gấp bốn lần) cũng như Hồ sơ D-Log M của DJI để tối đa hóa dải động và giữ nguyên chi tiết ở các vùng sáng và tối. Đối với các biên tập viên muốn ghép video từ Osmo Nano với cảnh quay từ các máy quay khác (trong các dự án lớn hơn), đây là một lợi thế lớn. 

Tuy nhiên, nhìn chung, đối với những người dùng mạng xã hội và những người nghiệp dư như tôi,thì không có nhiều khác biệt giữa hai lựa chọn này.

Chất lượng âm thanh trên DJI Osmo Nano và Insta360 GO Ultra

  • Osmo Nano có hai mic tích hợp, Go Ultra cung cấp tính năng Tăng cường giọng nói
  • Osmo Nano ghi âm ở tần số 48kHz, 32 bit, AAC, Go Ultra ghi âm ở tần số 48kHz, 16 bit, AAC
  • Cả hai camera đều tương thích với micro không dây của hãng

Insta360 GO Ultra ghi âm ở tần số 48 kHz và độ sâu bit 32-bit ở định dạng AAC. Có bốn chế độ âm thanh, bao gồm Tự động giảm tiếng ồn gió với hai cài đặt cường độ, Ghi âm stereo và Tăng cường giọng nói – chế độ sau phù hợp cho vlog tại nhà và clip quay bằng máy quay. DJI Osmo Nano ghi âm ở tần số 48 kHz với độ sâu bit 16-bit ở định dạng AAC và có hai micro tích hợp để ghi âm stereo.

Về lý thuyết, độ sâu bit cao hơn của Go Ultra sẽ mang lại dải động rộng hơn và chất lượng âm thanh tốt hơn. Trên thực tế, tôi thấy cả hai camera đều ghi lại giọng nói khá rõ ràng, sắc nét trong nhà (và ngoài trời, khi không có gió).

dji osmo nano vs insta360 go ultra

Tôi đã thử tất cả các chế độ giảm tiếng gió trong video bên dưới. Bạn sẽ thấy cả hai camera đều có thể giảm tiếng gió, nhưng điều này cũng làm giảm các âm thanh nền khác trong môi trường ở mức cài đặt cao nhất. Tôi nghĩ DJI Osmo Nano nhỉnh hơn về độ rõ nét.

Nếu bạn muốn ghi lại âm thanh chất lượng cao (thay vì chỉ quay clip để chèn nhạc vào cho các video chia sẻ trên mạng xã hội), tôi khuyên bạn nên kết nối những chiếc máy ảnh này với micro ngoài. Go Ultra có thể kết nối với tai nghe Bluetooth như AirPods Pro 2 và thậm chí cả DJI Mic Mini và Mic 2 (cũng như phiên bản riêng của Insta360).

Osmo Nano có thể kết nối trực tiếp với tối đa hai bộ phát DJI Mic mà không cần bộ thu riêng, giúp việc này trở nên dễ dàng hơn nếu bạn là người sáng tạo đã sử dụng hệ sinh thái DJI.

So sánh ứng dụng của Insta360 và DJI

  • Cả hai action camera đều có ứng dụng di động và máy tính với các công cụ chỉnh sửa phong phú
  • Ứng dụng di động Insta360 có kết quả chỉnh sửa hỗ trợ AI tốt hơn một chút

DJI và Insta360 đều có ứng dụng điện thoại thông minh miễn phí để xem và ghi lại cảnh quay trực tiếp, xem lại đoạn phim và sau đó chỉnh sửa chúng. Cách thực hiện việc này trên mỗi máy ảnh có đôi chút khác biệt.

Insta360 đã tạo dựng được danh tiếng về khả năng tạo nội dung dễ dàng với sự hỗ trợ của AI, và ứng dụng Insta360 đầy màu sắc phản ánh điều này. Có một tab Khám phá với các hướng dẫn thú vị để truyền cảm hứng sử dụng action camera, một album để xem các clip của bạn, và tab Chỉnh sửa cực kỳ quan trọng. Chỉ cần tải một vài clip, chọn Chỉnh sửa Tự động, và nó sẽ tạo ra một video hoàn chỉnh với các điểm nổi bật, bao gồm cả chuyển cảnh, nhạc nền và các điểm nổi bật.

Ứng dụng Mimo của DJI được thiết kế dành riêng cho nhóm đối tượng người dùng chuyên nghiệp hiện tại của thương hiệu. Về mặt hình ảnh, ứng dụng có nhiều màu đen và xám hơn, nhưng bố cục lại tương tự Insta360 ở cuối màn hình. 

Tùy chọn Chỉnh sửa Một chạm phân tích các clip để tạo ra các video đơn giản, dễ sử dụng và chỉ mất ít thời gian để xuất sang các định dạng khác nhau. Các công cụ chỉnh sửa thủ công có vẻ tiên tiến hơn một chút, với các tùy chọn như Phục hồi Màu sắc để tinh chỉnh hiệu ứng phân loại.

Cả DJI MimoInsta360 đều là những ứng dụng để chỉnh sửa và xuất file dễ dàng, DJI Mimo sẽ cho phép bạn chỉnh sửa chuyên sâu hơn. Còn nếu bạn quan tâm đến các tính năng chỉnh sửa bằng AI của Insta360 có lợi thế cho người mới bắt đầu và những người dùng không có nhiều thời gian.

0/5 (0 Reviews)

Để lại một bình luận

Chat Facebook (8h-23h)
Chat Zalo (8h-23h)
Hotline Tư Vấn (8h-21h)